triết gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triết gia+ noun
- philosopher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triết gia"
- Những từ có chứa "triết gia" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
philosophic philosophical philosophize philosophy kantian peripatetic deweyan david hume descartes unphilosophicalness more...
Lượt xem: 561